Vào ngày 13 tháng 12 theo giờ Bắc Kinh, ESPN đã chọn ra 25 ngôi sao dưới 25 tuổi xuất sắc nhất giải đấu,tiêu chí đánh giá dựa trên tiềm năng phát triển lâu dài của cầu thủSpurs có Vembanyama đứng đầu, Wolves với Edwards ở vị trí thứ 2, Pistons có Cunningham đứng thứ 3. Rockets có 3 cầu thủ được vinh danh, lần lượt là Sêncăng hạng 5, Amen hạng 6 và Shepherd hạng 25.


Dưới đây là bảng xếp hạng chi tiết và phân tích 5 cầu thủ hàng đầu —
Hạng 1-5: 1. Vembanyama (21 tuổi), 2. Edwards (24 tuổi), 3. Cunningham (24 tuổi), 4. Jalen Williams (24 tuổi), 5. Sêncăng (23 tuổi);
Hạng 6-10: 6. Amen Thompson (22 tuổi), 7. Mobley (24 tuổi), 8. Flagler (18 tuổi), 9. Holmgren (23 tuổi), 10. Jalen Johnson (23 tuổi);
Hạng 11-15: 11. Barnes (24 tuổi), 12. Wagner Jr. (24 tuổi), 13. Banchero (23 tuổi), 14. Duren (22 tuổi), 15. Avdija (24 tuổi);
Hạng 16-20: 16. Castle (21 tuổi), 17. Knupel (20 tuổi), 18. Dylan Harper (19 tuổi), 19. Achiuwa (20 tuổi), 20. Daniels (22 tuổi);
Hạng 21-25: 21. Saggs (24 tuổi), 22. Saar (20 tuổi), 23. Giddey (23 tuổi), 24. Osar Thompson (22 tuổi), 25. Shepherd (21 tuổi)
1. Vembanyama
Mùa giải 2025-26: trung bình 26.2 điểm, 12.9 rebounds, 3.6 blocks mỗi trận

Lý do xếp hạng này không cần giải thích nhiều: Vembanyama chính là tương lai của NBA. Thậm chí, ở một mức độ nào đó, anh đã là “hiện tại” của giải đấu — trong 12 trận đầu mùa, anh gây ấn tượng mạnh mẽ với phong độ xuất sắc và nhận được nhiều tiếng vang MVP, cho đến khi bị chấn thương bắp chân khiến mùa giải tạm dừng. Bước vào mùa thứ ba trong sự nghiệp, phong cách chơi của anh tiếp tục tiến hóa, lựa chọn ném bóng hợp lý hơn, giảm trung bình 4 lần ném ba điểm mỗi trận, tập trung hoàn thành những pha tấn công đơn giản và hiệu quả trong khu vực cấm địa. Đừng quên, anh còn là một trong những hậu vệ bảo vệ rổ hàng đầu giải đấu. Phong độ của Vembanyama hoàn toàn xứng đáng với mọi kỳ vọng từ bên ngoài, hiện tại sức khỏe dường như là rào cản duy nhất cho anh tiếp tục thống trị sân đấu trong tương lai. Và chúng ta thường quên một sự thật: năm nay anh mới chỉ 21 tuổi.
Hướng phát triển tương lai: Đối với một cầu thủ gần như không có điểm yếu, làm sao để tiến bộ hơn nữa? Màn trình diễn mùa này đã chứng minh Vembanyama bắt đầu nắm bắt “con đường đơn giản” trong thi đấu: tận dụng lợi thế chiều cao ổn định hơn trong khu vực cấm địa, không còn quá chú trọng những cú ném khó. Cao 2m26, anh kết hợp sự phối hợp và kỹ thuật tinh tế hàng đầu, khó tưởng tượng được khi anh phát triển thêm kỹ năng xử lý bóng và đánh lưng trung khoảng cách, sẽ tiến hóa đến mức nào. Anh luôn xem Durant là thần tượng, phát triển phong cách tấn công trung khoảng giống Durant, điều đó không hề khó với anh.
2. Edwards
Mùa giải 2025-26: trung bình 28.7 điểm, 4.9 rebounds, tỷ lệ ném ba điểm 41.6%

Đây là mùa giải cuối cùng trước tuổi 25 của Edwards, anh vẫn giữ vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng. Với hiệu suất tấn công tốt nhất sự nghiệp và một trong những khả năng ném ba điểm hàng đầu giải đấu, khả năng ghi điểm của Edwards ngày càng hoàn thiện. Lịch sử playoff của anh cũng nói lên tất cả — dẫn dắt Wolves vào chung kết khu vực liên tiếp hai năm. Hậu vệ đầy bùng nổ này đang vững bước hướng tới lần thứ ba liên tiếp được chọn vào đội hình xuất sắc nhất, xét đến các ngôi sao hàng đầu giải đấu với thành tích ấn tượng, việc vào đội một không hề dễ dàng, nhưng khi anh dần bước vào đỉnh cao sự nghiệp, khả năng lọt vào nhóm này là rất lớn.
Hướng phát triển tương lai: Edwards cần nâng cao khả năng tổ chức trận đấu. Có một sự thật hơi kỳ lạ: dù mùa này anh đảm nhận nhiều vai trò “hậu vệ điều phối” hơn ở Wolves, thời gian thi đấu đạt mức cao nhất sự nghiệp, nhưng trung bình mỗi trận kiến tạo giảm xuống 3.8 lần, thấp nhất từ mùa 2021-22 đến nay. Trong số các cầu thủ ghi điểm trung bình nằm trong top 10 mùa này, Edwards có số kiến tạo ít nhất. Không thể liên tục tạo cơ hội ghi điểm cho đồng đội là khoảng cách chính giữa anh và các cầu thủ hàng đầu MVP.
3. Cunningham
Mùa giải 2025-26: trung bình 27.5 điểm, 9.3 kiến tạo, 6.4 rebounds

Cunningham đã có mùa thứ hai liên tiếp thể hiện phong độ đạt đẳng cấp đội hình xuất sắc nhất. Điểm số trung bình hiệp cuối của anh dẫn đầu giải đấu, điểm số các tình huống quyết định chỉ đứng sau MVP mùa trước Alexander, xếp thứ hai toàn giải. Mùa này anh có 11 trận ghi ít nhất 20 điểm và 10 kiến tạo.
Hướng phát triển tương lai: Cunningham cần giảm số lần mất bóng. Hiện anh trung bình mất bóng 3.9 lần mỗi trận, đứng thứ tư giải đấu, mùa này đã có 7 trận mất bóng từ 5 lần trở lên.
4. Jalen Williams
Mùa giải 2025-26: trung bình 17.3 điểm, 6.2 kiến tạo, 5.2 rebounds

Điểm sáng trong màn trình diễn mạnh mẽ của Thunder mùa này có thể là: Jalen Williams 24 tuổi từng ghi trung bình 23 điểm trong chung kết, nhưng do phẫu thuật cổ tay trong kỳ nghỉ hè, mùa này anh mới chỉ ra sân 6 trận. Là một cầu thủ đa năng chơi được cả hai vị trí tiền phong và hậu vệ, anh vừa tạo cơ hội ném bóng chất lượng cao, vừa có thể phòng ngự gần như mọi cầu thủ ngoài vòng ba điểm, là một trong những mẫu cầu thủ giá trị nhất NBA, và đã chứng minh bản thân trên sân khấu cao nhất của môn thể thao này.
Hướng phát triển tương lai: Nhìn lại màn trình diễn mùa trước của Williams — được chọn vào đội hình xuất sắc nhất, ghi 40 điểm trong một trận chung kết — thật khó để chê trách anh. Bạn có thể kỳ vọng anh tiếp tục nâng cao khả năng tổ chức và ném bóng, nhưng thực tế anh đã trở thành nền tảng cho đội bóng có tiềm năng tạo nên triều đại NBA tiếp theo.
5. Sêncăng
Mùa giải 2025-26: trung bình 23.0 điểm, 9.4 rebounds, 7.0 kiến tạo

Có quan điểm cho rằng, ngoài Vembanyama, Sêncăng là cầu thủ có tiềm năng lớn nhất trong bảng xếp hạng này. Điểm số trung bình của anh tăng từ 19.1 lên 23.0 điểm, nhưng điều thực sự nổi bật là khả năng tổ chức và sự tiến bộ rõ rệt trong hiệu suất ném ngoài vòng ba điểm. Mùa này anh trung bình có 7.0 kiến tạo, lập kỷ lục cá nhân (trước đó là 4.9), tỷ lệ ném ba điểm đạt 36.4%.
Hướng phát triển tương lai: Sêncăng cần cải thiện sự ổn định trong các cú ném trung khoảng. Ở vùng từ 10 feet đến vòng ba điểm, tỷ lệ ném của anh dưới 40%; trong phạm vi gần rổ 4 feet, tỷ lệ của anh cũng thuộc nhóm thấp trong số các cầu thủ nội tuyến giải đấu.